Từ điển Thiều Chửu
搬 - bàn/ban
① Trừ hết, dọn sạch. ||② Một âm là ban. Dời đi, khuân, như ban di 搬移 dọn dời đi chỗ khác.

Từ điển Trần Văn Chánh
搬 - ban/bàn
① (văn) Trừ hết, dọn sạch; ② Dọn, dời: 他們早就搬走了 Họ đã dọn đi nơi khác từ lâu; ③ Mang, khuân: 把這塊石頭搬開 Khuân hòn đá này đi chỗ khác; ④ Rập (theo), bê: 生搬硬套 Rập khuôn, bê nguyên si.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搬 - ban
Cũng đọc Bàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搬 - bàn
Bỏ đi. Dời chỗ đi. Dọn nhà. Cũng đọc Ban.


搬弄 - bàn lộng ||